Bạt HDPE tại Nguyễn Lê Phát cung cấp toàn quốc đầy đủ độ dày: 0,3mm, 0,4mm, 0,5mm, 0,75mm, 1mm, 2mm từ TPHCM, Hà Nội. Các loại màng chống thấm HDPE ao hồ, lót bạt chống thấm, bạt nuôi tôm cá, chống thấm chứa nước, lót bãi rác, biogas, lót hầm….Mua bạt nhựa đen HDPE giá tại xưởng gọi ngay ☎️0394 779 866.
Báo Giá Bạt HDPE, Giá Màng Chống Thấm HDPE, Bạt Nhựa Đen Chống Thấm HDPE TPHCM, Hà Nội
Báo Giá Bạt Lót Hồ Cá, Bạt Lót Hồ Nuôi Cá HDPE, Bạt Nhựa Lót Ao Hồ Giá Rẻ Toàn Quốc
Báo Giá Bạt HDPE, Giá Màng Chống Thấm HDPE, Bạt Nhựa Đen Chống Thấm HDPE TPHCM, Hà Nội
Báo Giá Bạt Lót Hồ Chứa Nước, Giá Bạt Chứa Nước HDPE Giá Rẻ Toàn Quốc
Báo Giá Bạt HDPE, Giá Màng Chống Thấm HDPE, Bạt Nhựa Đen Chống Thấm HDPE TPHCM, Hà Nội
Báo Giá Bạt Lót Hồ Nuôi Tôm, Giá Bạt Lót Hồ Tôm, Ao Tôm, Thi Công Bạt Lót Hồ Tôm Toàn Quốc Giá Rẻ
Báo Giá Bạt HDPE, Giá Màng Chống Thấm HDPE, Bạt Nhựa Đen Chống Thấm HDPE TPHCM, Hà Nội
Báo Giá Bạt Nhựa HDPE 0.5mm, Màng HDPE 0.5mm, Màng Chống Thấm HDPE Dày 0.5mm TPHCM, Hà Nội
Báo Giá Bạt HDPE, Giá Màng Chống Thấm HDPE, Bạt Nhựa Đen Chống Thấm HDPE TPHCM, Hà Nội
Báo Giá Bạt HDPE, Giá Màng Chống Thấm HDPE, Bạt Nhựa Đen Chống Thấm HDPE TPHCM, Hà Nội
Báo Giá Màng Chống Thấm HDPE Dày 0.3mm, Màng HDPE 0.3mm, Bạt Màng HDPE Loại Dày 0.3mm TPHCM, Hà Nội
Báo Giá Bạt HDPE, Giá Màng Chống Thấm HDPE, Bạt Nhựa Đen Chống Thấm HDPE TPHCM, Hà Nội
Báo Giá Màng Chống Thấm HDPE Dày 0.4mm, Màng HDPE 0.4mm, Bạt Màng HDPE Loại Dày 0.4mm TPHCM, Hà Nội
Báo Giá Bạt HDPE, Giá Màng Chống Thấm HDPE, Bạt Nhựa Đen Chống Thấm HDPE TPHCM, Hà Nội
Báo Giá Bạt HDPE, Giá Màng Chống Thấm HDPE, Bạt Nhựa Đen Chống Thấm HDPE TPHCM, Hà Nội
Báo Giá Màng Chống Thấm HDPE Dày 1.5mm, Màng HDPE 1.5mm, Bạt Màng HDPE Loại Dày 1.5mm TPHCM, Hà Nội
Báo Giá Bạt HDPE, Giá Màng Chống Thấm HDPE, Bạt Nhựa Đen Chống Thấm HDPE TPHCM, Hà Nội
Báo Giá Màng Chống Thấm HDPE Dày 1mm, Màng HDPE 1mm, Bạt Màng HDPE Loại Dày 1mm TPHCM, Hà Nội
Báo Giá Bạt HDPE, Giá Màng Chống Thấm HDPE, Bạt Nhựa Đen Chống Thấm HDPE TPHCM, Hà Nội
Báo Giá Màng Chống Thấm HDPE Dày 2mm, Màng HDPE 2mm, Bạt Màng HDPE Loại Dày 2mm TPHCM, Hà Nội
1/Bạt HDPE là gì?
Bạt HDPE là viết tắt của High Density Polyethylene, hay còn được gọi là màng HDPE hoặc bạt chống thấm HDPE. Đây là một loại vật liệu nhựa nhiệt dẻo có độ bền cao, được sản xuất từ các hạt nhựa polyethylene có tỷ trọng cao. Bạt HDPE được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ những ưu điểm vượt trội của nó.
Bạt HDPE là một tấm vật liệu phẳng, được sản xuất từ nhựa HDPE nguyên sinh. Nhựa HDPE có cấu trúc phân tử chặt chẽ, tạo nên một màng chắn vững chắc, có khả năng chống thấm nước, hơi ẩm, hóa chất và các tác động môi trường khác một cách hiệu quả.
– Thành phần cấu tạo từ:
- 97.5% nhựa polyethylene (PE) độ phân tử cao: Cung cấp độ bền, chống thấm tuyệt đối và tính trơ với hóa chất.
- 2.5% các chất phụ gia: Bao gồm carbon đen (tăng độ bền, chống UV), chất kháng hóa chất, chất kháng UV, chất kháng vi sinh,… giúp tăng cường các tính năng của màng.
– Tên gọi khác:
Ngoài tên gọi chính thức là bạt HDPE, loại vật liệu này còn được biết đến với một số tên gọi khác như:
- Màng HDPE: Nhấn mạnh tính chất là một lớp màng mỏng, phủ lên bề mặt.
- Bạt chống thấm HDPE: Tập trung vào chức năng chính của sản phẩm là chống thấm.
- Bạt lót hồ HDPE: Khi được sử dụng để lót hồ, ao, bể chứa nước.
– Kích thước khổ bạt và độ dày:
Độ Dày của Bạt HDPE
Độ dày của bạt HDPE thường được đo bằng đơn vị micron (μm) hoặc milimet (mm). Mỗi độ dày sẽ phù hợp với một ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số độ dày phổ biến của bạt HDPE:
- 0.1mm – 0.3mm: Thường được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ như phủ nông sản, che chắn tạm thời.
- 0.5mm – 0.75mm: Phổ biến trong việc lót hồ nuôi thủy sản, ao cá, chống thấm cho các công trình nhỏ.
- 1mm – 1.5mm: Sử dụng cho các công trình lớn hơn, đòi hỏi độ bền cao như lót hồ chứa nước, chống thấm hầm, mái nhà.
- 2mm trở lên: Dành cho các công trình công nghiệp, chịu tải trọng lớn, điều kiện khắc nghiệt.
Lưu ý: Độ dày của bạt HDPE có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Kích Thước Khổ của Bạt HDPE
Kích thước khổ của bạt HDPE thường được đo bằng mét (m). Chiều rộng của bạt HDPE khá đa dạng, từ 2m đến 8m, thậm chí có thể đặt hàng theo yêu cầu. Chiều dài của bạt thường được cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Các kích thước khổ phổ biến:
- 2m x 50m, 2m x 100m: Thường được sử dụng cho các công trình nhỏ, gia đình.
- 4m x 50m, 4m x 100m: Phổ biến trong các công trình xây dựng, nông
- nghiệp.
- 6m x 50m, 6m x 100m: Thường được sử dụng cho các công trình lớn, đòi hỏi diện tích phủ lớn.
- 8m x 250m, 8m x 300m: Dành cho các công trình đặc biệt lớn, như lót hồ chứa nước, chống thấm bãi rác.



2/Đặc Tính Nổi Bật Của Màng Chống Thấm HDPE
Màng HDPE có những đặc tính như:
1. Độ bền và khả năng chống thấm tuyệt vời:
– Cấu trúc phân tử chặt chẽ: Các phân tử HDPE liên kết chặt chẽ với nhau tạo thành một lớp màng kín, ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của nước và các chất lỏng khác.
– Kháng hóa chất: Màng có khả năng chịu được sự ăn mòn của hầu hết các loại hóa chất thông thường như axit, kiềm, muối… giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động của môi trường.
2. Độ dẻo dai và chịu lực tốt:
– Khả năng chịu kéo và va đập: Có độ bền cơ học cao, chịu được lực kéo và va đập mạnh, đảm bảo độ bền vững cho công trình.
– Dễ dàng uốn cong: Tính dẻo dai giúp dễ dàng uốn cong theo các hình dạng khác nhau, phù hợp với nhiều địa hình phức tạp.
3. Khả năng chịu nhiệt tốt:
– Ổn định nhiệt: Có thể chịu được nhiệt độ từ -40°C đến 80°C mà không bị biến dạng hay giảm chất lượng, thích hợp với điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
4. Tuổi thọ cao:
– Bền bỉ với thời gian: Với tuổi thọ có thể lên đến 50 năm, gúp tiết kiệm chi phí bảo trì, sửa chữa và thay thế trong suốt quá trình sử dụng.
5. Dễ thi công và lắp đặt:
– Trọng lượng nhẹ: Có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công.
– Dễ dàng nối hàn: Các mối nối có thể được hàn hoặc dán bằng keo chuyên dụng, đảm bảo tính kín khít.
6. An toàn với môi trường:
– Không độc hại: Không chứa các chất độc hại, không gây ô nhiễm môi trường.
– Thân thiện với môi trường: Có thể tái chế và sử dụng lại nhiều lần.


3/Ứng dụng đa dạng của bạt HDPE trong xây dựng và môi trường
Bạt HDPE, với khả năng chống thấm tuyệt vời, độ bền cao và tính linh hoạt, đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều công trình xây dựng và các dự án bảo vệ môi trường.
– Xây dựng công trình thủy lợi: Bạt HDPE được sử dụng rộng rãi để xây dựng đê, đập, ao hồ và bể chứa nước. Nhờ khả năng chống thấm tuyệt đối, bạt HDPE giúp ngăn ngừa rò rỉ nước, đảm bảo hiệu quả tưới tiêu và cung cấp nước sinh hoạt.
– Xây dựng dân dụng: Trong xây dựng nhà ở, được ứng dụng để lát sàn nhà, ngăn chặn tình trạng thấm dột, bảo vệ kết cấu công trình và tạo không gian sống khô ráo, sạch sẽ.
– Bảo vệ môi trường: Đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Nó được sử dụng để che phủ bãi chôn lấp chất thải, bãi rác, ngăn chặn chất thải rò rỉ ra môi trường, bảo vệ nguồn nước ngầm. Ngoài ra, bạt HDPE còn được dùng để lót bể phốt, hầm chứa nước thải, giúp ngăn chặn ô nhiễm môi trường.
– Các công trình khác: Màng chống thấm hdpe còn được ứng dụng để lót đáy các khu vực yêu cầu độ kín chống thấm cao như bể chứa hóa chất, hầm biogas, tạo nên một lớp bảo vệ vững chắc, ngăn chặn sự rò rỉ các chất độc hại.

Các ứng dụng phổ biến:
a)Bạt lót ao hồ tôm cá
Bạt chống thấm HDPE được sử dụng phổ biến trong việc lót ao hồ nuôi tôm cá nhằm ngăn chặn sự rò rỉ nước và cải thiện hiệu quả nuôi trồng thủy sản. Thông thường sử dụng cho các loại hồ: Ao nuôi tôm sú, tôm thẻ chân trắng, cá rô phi, cá trắm, ao ương giống, ao nuôi cá cảnh, hồ chứa nước ngọt, nước mặn phục vụ cho nuôi trồng thủy sản.
- Ổn định môi trường nước: Ngăn cản sự xâm nhập của các chất độc hại từ đất, giữ cho môi trường nước luôn sạch sẽ, ổn định các chỉ số pH, độ mặn, nhiệt độ… tạo điều kiện thuận lợi cho tôm cá sinh trưởng và phát triển.
- Ngăn ngừa dịch bệnh: Ngăn cản các mầm bệnh từ đất xâm nhập vào ao nuôi, giảm thiểu nguy cơ phát sinh dịch bệnh.
- Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn: Giảm thiểu tình trạng thất thoát thức ăn do rò rỉ qua đáy ao, giúp tăng tỉ lệ chuyển hóa thức ăn thành thịt.
- Dễ dàng vệ sinh: Bề mặt bạt trơn nhẵn, dễ dàng vệ sinh và khử trùng, giúp ngăn chặn sự phát sinh và lây lan của vi khuẩn gây bệnh.

















b)Bạt lót hồ chứa nước
Màng chống thấm HDPE được sử dụng để lót hồ chứa nước nhằm bảo đảm lưu trữ nước không bị rò rỉ ra ngoài, đặc biệt là trong các hồ chứa nước sinh hoạt, hồ tưới tiêu hoặc hồ chứa nước thải. Các loại hồ chứa nước có thể sử dụng: Hồ chứa nước sinh hoạt, nước tưới tiêu cho nông nghiệp, hồ chứa nước công nghiệp, hồ chứa nước chữa cháy, hồ điều hòa, hồ tích nước.
- Ngăn ngừa thất thoát nước: Giảm thiểu tình trạng nước thấm qua đất, tăng hiệu quả sử dụng nguồn nước.
- Bảo vệ nguồn nước: Ngăn chặn sự xâm nhập của các chất ô nhiễm từ đất vào nguồn nước, bảo vệ chất lượng nguồn nước.
- Tăng tuổi thọ công trình: Ngăn ngừa sự xuất hiện của rêu tảo, rong rêu, kéo dài tuổi thọ của hồ chứa nước.







c)Xây dựng hầm biogas
Việc sử dụng bạt chống thấm HDPE trong xây dựng hầm biogas không chỉ giúp tăng cường hiệu quả thu khí và bảo vệ môi trường mà còn đảm bảo độ bền và tính ổn định của hệ thống.Các loại hầm biogas có thể sử dụng: Hầm biogas gia đình, hầm biogas công nghiệp, hầm biogas xử lý chất thải chăn nuôi.
- Tăng hiệu quả sản xuất biogas: Giảm thiểu thất thoát khí biogas, tăng lượng khí biogas thu được để sử dụng cho sinh hoạt và sản xuất.
- Bảo vệ môi trường: Ngăn chặn khí biogas thoát ra ngoài, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
- Tăng tuổi thọ hầm biogas: Ngăn ngừa sự ăn mòn của các chất hữu cơ, kéo dài tuổi thọ của hầm biogas.
4/Các loại bạt chống thấm HDPE phổ biến hiện nay
– Bạt HDPE HSE: Đây là thương hiệu bạt HDPE được sản xuất tại Việt Nam, có chất lượng tốt, giá thành hợp lý và được nhiều người tiêu dùng tin tưởng.
– Bạt HDPE Huitex: Nhập khẩu từ Đài Loan, bạt Huitex có độ bền cao, chống thấm tốt, nhưng giá thành thường cao hơn so với các loại bạt khác.
– Bạt HDPE GSE: Sản xuất tại Thái Lan, bạt GSE có khả năng kháng tia UV cao, chống thấm tối ưu, phù hợp với các công trình ngoài trời.
– Bạt HDPE Solmax (Canada): Thương hiệu uy tín toàn cầu, chất lượng ổn định, đa dạng về sản phẩm, phù hợp với nhiều loại công trình.
So sánh chi tiết các loại bạt HDPE phổ biến HSE, Huitex, GSE, Solmax:
Tính năng | Bạt HDPE HSE (Aritex) | Bạt HDPE Huitex (Đài Loan) | Bạt HDPE GSE (Thái Lan) | Bạt HDPE Solmax (Canada) |
---|---|---|---|---|
Xuất xứ | Việt Nam | Đài Loan | Thái Lan | Canada |
Giá thành | Rẻ nhất | Cao | Trung bình | Trung bình |
Độ dày | 0.25mm – 2.5mm | Đa dạng | Đa dạng | Đa dạng |
Khả năng chống thấm | Rất tốt | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc |
Kháng tia UV | Tốt | Tốt | Rất tốt | Rất tốt |
Độ bền | Cao | Rất cao | Rất cao | Rất cao |
Ứng dụng | Lót hồ, ao, xây dựng, môi trường | Công trình lớn, yêu cầu kỹ thuật cao | Công trình ngoài trời, chịu tác động thời tiết | Công trình dân dụng, công nghiệp |
Ưu điểm | Giá thành hợp lý, chất lượng ổn định | Độ bền cao, chống thấm tuyệt đối | Kháng tia UV tốt, phù hợp công trình ngoài trời | Thương hiệu uy tín, chất lượng toàn cầu |
Nhược điểm | Khả năng kháng tia UV có thể chưa bằng các loại khác | Giá thành cao | Ít phổ biến ở Việt Nam | Giá thành tương đối cao |



5/Bảng báo giá bạt HDPE, Thi công các hạng mục màng chống thấm HDPE, giá bạt nhựa đen khổ 2 mặt HDPE
Dưới đây là bảng báo giá bao gồm đơn giá bán bạt HDPE, giá thi công màng chống thấm HDPE, giá bạt nhựa đen 2 mặt HDPE bao gồm các khổ rộng 2m, 4m, 6m, 8m và dài 50m, 100m.
a)Báo giá thi công bạt lót hồ nuôi tôm HDPE
Độ dày (mm) | Khoảng giá (VNĐ/m²) | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng |
---|---|---|---|---|
✅Màng chống thấm HDPE dày 0.3(mm) | 10.000 – 20.000 | Giá rẻ, nhẹ, dễ thi công | Độ bền thấp, dễ bị rách, không phù hợp với ao sâu | Hồ nuôi cá cảnh, ao tạm thời |
✅Màng chống thấm HDPE Bạt dày 0.5(mm) | 15.000 – 25.000 | Độ bền tốt hơn 0.3mm, giá cả hợp lý | Độ bền chưa cao, không phù hợp với ao nuôi tôm công nghiệp | Ao nuôi cá, ao tôm quy mô nhỏ |
✅Màng chống thấm HDPE Bạt dày 0.75(mm) | 25.000 – 35.000 | Độ bền cao, chịu lực tốt, phù hợp với nhiều điều kiện | Giá thành cao hơn | Ao nuôi tôm công nghiệp, hồ chứa nước |
✅Màng chống thấm HDPE Bạt dày 1.0(mm) | 40.000 – 50.000 | Độ bền cực cao, chịu được áp lực lớn, tuổi thọ lâu dài | Giá thành cao nhất | Hồ nuôi tôm công nghiệp quy mô lớn, công trình thủy lợi |
✅Màng chống thấm HDPE Bạt dày 1.50(mm) | 60.000 – 75.000 | Độ bền siêu cao, chịu được áp lực cực lớn, tuổi thọ cực kỳ bền bỉ | Giá thành rất cao | Công trình lớn, yêu cầu độ bền tuyệt đối, các dự án đặc biệt |
✅Màng chống thấm HDPE Bạt dày 2.0(mm) | Liên hệ | Độ dày đặc biệt, chịu lực siêu việt, dành cho các công trình có yêu cầu kỹ thuật cao | Giá thành cao nhất, cần đặt hàng trước | Công trình công nghiệp, dự án đặc biệt |
b)Báo giá bạt nhựa đen HDPE 2 mặt
Độ dày (mm) | Khổ (m) | Giá tham khảo (VNĐ/m²) |
---|---|---|
✅Bạt dày 0.3(mm) | 2, 4, 6, 8 | Từ 22.000 – 25.000 |
✅Bạt dày 0.5(mm) | 2, 4, 6, 8 | Từ 32.000 – 35.000 |
✅Bạt dày 0.75(mm) | 2, 4, 6, 8 | Từ 42.000 – 45.000 |
✅Bạt dày 1.0(mm) | 2, 4, 6, 8 | Từ 62.000 – 65.000 |
*Lưu ý:
- Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo: Giá thực tế có thể cao hơn hoặc thấp hơn tùy thuộc vào các yếu tố đã nêu ở trên.
- Độ dày càng lớn, giá càng cao: Bạt dày hơn thường có độ bền và khả năng chịu lực tốt hơn.
- Mua số lượng lớn thường được giảm giá: Nếu bạn cần một lượng lớn bạt, hãy liên hệ với nhà cung cấp để được báo giá ưu đãi.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá:
- Chất lượng bạt: Bạt HDPE có nhiều loại chất lượng khác nhau, từ bình dân đến cao cấp, tương ứng với mức giá khác nhau.
- Nhà sản xuất: Các thương hiệu khác nhau sẽ có giá bán khác nhau.
- Thời điểm mua: Giá bạt có thể thay đổi theo mùa hoặc các chương trình khuyến mãi.
- Địa điểm mua: Giá bạt tại các khu vực khác nhau có thể khác nhau.




6/Chi phí Dự toán thi công bạt chống thấm HDPE là bao nhiêu?
Một công trình thi công bạt nhựa HDPE có chi phí phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
– Chi phí vật liệu:
- Bạt HDPE: Tính toán theo diện tích 1000m² và độ dày bạt đã chọn.
- Keo dán, băng keo: Sử dụng để kết nối các tấm bạt, xử lý các mối nối.
- Phụ kiện: Các phụ kiện đi kèm như góc bo, ống thoát nước…
– Chi phí nhân công:
- Lực lượng thi công: Thợ hàn, thợ phụ, giám sát.
- Thời gian thi công: Tùy thuộc vào diện tích, độ phức tạp của công trình.
- Tiền lương: Mức lương trung bình của thợ thi công tại địa phương.
– Chi phí thiết bị:
- Máy hàn: Máy hàn nhiệt, máy hàn khí.
- Công cụ: Dao cắt, thước đo, súng bắn keo…
– Chi phí vận chuyển:
- Vận chuyển vật liệu: Từ kho hàng đến công trình.
- Vận chuyển thiết bị: Nếu cần thiết.
– Chi phí khác:
- Thuế VAT: 10% trên tổng giá trị hợp đồng.
- Phí xin phép: Nếu cần thiết.
- Lợi nhuận của nhà thầu: Thông thường từ 10-20%.
Ví dụ: Dự toán chi tiết cho bạt HDPE dày 0,75mm, giá 45.000 VNĐ/m² (1000m²) được tính như sau:
- Diện tích thi công: 1000m²
- Độ dày bạt HDPE: 0,75mm
- Giá bạt HDPE: 45.000 VNĐ/m²
- Chi phí nhân công, vật liệu phụ, vận chuyển và các chi phí khác được ước tính tương tự như ví dụ trước.
Bảng dự toán chi tiết:
Hạng mục | Đơn vị | Số lượng | Đơn giá (VNĐ) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Bạt HDPE | m² | 1000 | 45.000 | 45.000.000 |
Keo dán | kg | 20 | 500.000 | 10.000.000 |
Băng keo | cuộn | 10 | 200.000 | 2.000.000 |
Nhân công | ngày | 10 | 500.000/ngày | 5.000.000 |
Thiết bị | tháng | 1 | 2.000.000 | 2.000.000 |
Vận chuyển | chuyến | 2 | 1.000.000/chuyến | 2.000.000 |
Tổng cộng | 66.000.000 | |||
Thuế VAT (10%) | 6.600.000 | |||
Tổng giá trị hợp đồng | 72.600.000 |
Việc lập dự toán chi tiết giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan về chi phí của dự án, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý. Bằng cách phân tích kỹ lưỡng các hạng mục chi phí và các yếu tố ảnh hưởng, chúng ta có thể kiểm soát tốt hơn các khoản chi tiêu và đảm bảo dự án được thực hiện đúng tiến độ và ngân sách.




7/Phương pháp thi công màng chống thấm HDPE
Màng chống thấm HDPE là vật liệu chống thấm có giá thành cao nên để đảm bảo hiệu quả chống thấm, việc thi công màng HDPE cần tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật như sau:
a)Các bước thi công màng chống thấm HDPE
– Bước 1: Chuẩn bị bề mặt
- Làm sạch kỹ lưỡng: Bề mặt cần được làm sạch hoàn toàn bụi bẩn, dầu mỡ, rêu mốc và các vật liệu bám dính.
- Sửa chữa các vết nứt, lỗ hổng: Sử dụng vật liệu thích hợp để trám vá các vết nứt, lỗ hổng trên bề mặt trước khi trải màng.
- Tạo độ dốc (nếu cần): Đối với các bề mặt phẳng, cần tạo độ dốc nhẹ để nước thoát dễ dàng, tránh đọng nước gây ảnh hưởng đến màng.
– Bước 2: Thi công rãnh neo:
- Đào rãnh: Đào các rãnh neo theo thiết kế, thường ở các mép, góc và những vị trí chuyển tiếp.
- Đổ đất: Đổ đất vào rãnh neo sau khi trải màng để cố định màng.
– Bước 3:Trải màng HDPE:
- Cắt màng: Cắt màng theo kích thước đã tính toán, đảm bảo các mối ghép chồng lên nhau đủ.
- Trải màng: Trải màng theo chiều dọc của công trình, các mối ghép phải vuông góc với hướng của lực tác dụng chính.
- Hàn màng: Sử dụng máy hàn chuyên dụng để hàn các mối ghép, đảm bảo mối hàn kín khít, không có lỗ hổng.
– Bước 4: Kiểm tra và nghiệm thu:
- Kiểm tra mối hàn: Kiểm tra kỹ lưỡng các mối hàn, đảm bảo không có bong tróc, rò rỉ.
- Kiểm tra toàn bộ bề mặt: Kiểm tra toàn bộ bề mặt màng để phát hiện các khuyết tật.
b)Phương pháp hàn màng HDPE
Hàn màng HDPE là quá trình kết nối các tấm màng HDPE lại với nhau tạo thành một lớp màng chống thấm liền mạch. Có nhiều phương pháp hàn màng HDPE, nhưng phổ biến nhất là:
– Hàn nhiệt:
- Nguyên lý: Sử dụng nhiệt độ cao để làm mềm các mép màng, sau đó ép chặt chúng lại với nhau.
- Ưu điểm: Tạo mối hàn chắc chắn, kín khít.
- Nhược điểm: Yêu cầu máy móc chuyên dụng, kỹ thuật cao, dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường.
- Các loại máy hàn: Máy hàn nhiệt tự động, máy hàn nhiệt thủ công.
Quy trình:
- Làm sạch bề mặt màng.
- Đặt hai tấm màng chồng lên nhau theo đúng vị trí.
- Kẹp chặt hai tấm màng bằng máy hàn.
- Di chuyển máy hàn dọc theo mối hàn để tạo ra nhiệt và áp lực.
- Kiểm tra mối hàn sau khi hoàn thành.
– Hàn ép:
- Nguyên lý: Sử dụng áp lực và nhiệt độ để ép hai tấm màng vào nhau.
- Ưu điểm: Đơn giản, dễ thực hiện, không yêu cầu kỹ thuật cao.
- Nhược điểm: Mối hàn có thể không được chắc chắn bằng phương pháp hàn nhiệt.
- Các loại máy hàn: Máy hàn ép thủy lực, máy hàn ép khí nén.
Quy trình:
- Làm sạch bề mặt màng.
- Đặt hai tấm màng chồng lên nhau theo đúng vị trí.
- Đặt tấm gia nhiệt lên trên và dùng máy ép để tạo áp lực.
- Kiểm tra mối hàn sau khi hoàn thành.
– Hàn bằng khí:
- Nguyên lý: Sử dụng khí nóng để làm mềm và kết nối các mép màng.
- Ưu điểm: Linh hoạt, có thể sử dụng ở những vị trí khó tiếp cận.
- Nhược điểm: Khó kiểm soát nhiệt độ, dễ gây cháy màng nếu không cẩn thận.






8/Hướng dẫn chọn bạt HDPE chất lượng cao
Khi chọn bạt HDPE chất lượng cao, có nhiều yếu tố cần cân nhắc để đảm bảo bạn nhận được sản phẩm đáp ứng nhu cầu và yêu cầu kỹ thuật của dự án. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để giúp quý khách chọn bạt chất lượng cao theo mong muốn:
– Xác định yêu cầu kỹ thuật
- Mục đích sử dụng: Xác định rõ mục đích sử dụng của bạt HDPE (chống thấm, lót nền, bao bì, v.v.). Điều này giúp bạn chọn đúng loại bạt có đặc tính phù hợp.
- Yêu cầu về độ dày: Độ dày thường dao động từ 0.5mm đến 2mm hoặc hơn. Độ dày ảnh hưởng đến độ bền và khả năng chống thấm. Chọn độ dày dựa trên yêu cầu của dự án và điều kiện sử dụng.
– Kiểm tra các chỉ số chất lượng
- Chất liệu HDPE: Đảm bảo bạt được làm từ HDPE nguyên sinh, không phải HDPE tái chế. HDPE nguyên sinh có độ bền và tính ổn định cao hơn.
- Tính chất chống thấm: Kiểm tra chỉ số chống thấm của bạt. Bạt HDPE chất lượng cao nên có khả năng chống thấm vượt trội và không bị rò rỉ sau một thời gian sử dụng.
- Khả năng chịu lực và độ bền kéo: Bạt cần có khả năng chịu lực tốt và độ bền kéo cao để đảm bảo không bị rách hay hư hại trong quá trình sử dụng. Bạn có thể yêu cầu thông số kỹ thuật về độ bền kéo và độ bền cắt.
– Xem xét các đặc tính bổ sung
- Khả năng chống UV: Nếu bạt sẽ tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, hãy chọn loại bạt có khả năng chống UV tốt để tránh bị phân hủy hoặc mất tính năng theo thời gian.
- Chống hóa chất: Nếu bạt sẽ tiếp xúc với các hóa chất, hãy chọn loại có khả năng chống hóa chất tốt để đảm bảo độ bền và hiệu quả.
- Khả năng kháng nhiệt: Bạt HDPE nên có khả năng chịu nhiệt tốt, đặc biệt nếu được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao.
– Kiểm tra nguồn gốc và chứng nhận
- Nguồn gốc xuất xứ: Chọn bạt từ các nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp uy tín và có nguồn gốc rõ ràng. Các nhà sản xuất nổi tiếng thường cung cấp sản phẩm chất lượng cao và đáng tin cậy.
- Chứng nhận chất lượng: Kiểm tra các chứng nhận chất lượng và tiêu chuẩn mà bạt HDPE đáp ứng, chẳng hạn như ISO, CE hoặc các chứng nhận tương tự. Những chứng nhận này giúp đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
Việc chọn bạt HDPE chất lượng cao không chỉ giúp đảm bảo hiệu quả trong quá trình sử dụng mà còn góp phần nâng cao độ bền và tính ổn định của công trình hoặc ứng dụng mà quý khách đang thực hiện.







9/Địa chỉ mua bạt HPDE, thi công màng nhựa chống thấm HDPE uy tín toàn quốc – Nguyễn Lê Phát
Hãy đến với Nguyễn Lê Phát, đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp và thi công bạt HDPE chất lượng cao. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành, chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy của hàng ngàn khách hàng trên cả nước.
Tại sao nên chọn Nguyễn Lê Phát?
- Nguồn gốc rõ ràng: Nhập khẩu chính hãng các loại bạt HDPE từ các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới, đảm bảo chất lượng vượt trội.
- Đa dạng sản phẩm: Cung cấp đầy đủ các loại bạt HDPE với độ dày, kích thước khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
- Giá cả cạnh tranh: Luôn có mức giá ưu đãi và chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ sư, kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn, khảo sát và thi công tại công trình của bạn.
- Bảo hành dài hạn: Chúng tôi cam kết bảo hành ít nhất 12 tháng cho hạng mục thi công lắp đặt và 5-10 năm cho từng loại bạt.
Dịch vụ của chúng tôi:
- Cung cấp bạt HDPE chất lượng cao
- Tư vấn lựa chọn loại bạt phù hợp
- Khảo sát và đo đạc công trình
Thi công lắp đặt chuyên nghiệp - Bảo hành và bảo trì
Chúng tôi cung cấp dịch vụ thi công bạt HDPE chuyên nghiệp, phủ khắp các tỉnh thành trên cả nước:
- Miền Bắc: Hà Nội, Hải Phòng, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Hải Dương, Hưng Yên, Hà Nam, Nam Định, Thái Bình, Ninh Bình, Vĩnh Phúc, Bắc Giang, Phú Thọ, Tuyên Quang, Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Kạn, Hà Giang, Yên Bái, Sơn La, Lai Châu, Điện Biên, Hòa Bình.
- Miền Trung: Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận.
- Miền Nam: TP. Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương, Bà Rịa – Vũng Tàu, Tây Ninh, Bình Phước, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Trà Vinh, Vĩnh Long, Đồng Tháp, Hậu Giang, Cần Thơ, An Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết!
10/Các câu hỏi thường gặp của khách hàng khi mua bạt HPDE, thi công màng chống thấm HDPE
Việc nắm rõ những câu hỏi thường gặp của khách hàng sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn để tư vấn và giải đáp thắc mắc, từ đó tăng sự tin tưởng và hài lòng của khách hàng. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp khi khách hàng mua bạt HDPE và thi công màng chống thấm HDPE, cùng với những gợi ý trả lời:
#1. Bạt HDPE là gì và có những loại nào?
- Trả lời: Bạt HDPE là một loại màng nhựa được làm từ hạt nhựa polyethylene mật độ cao (High Density Polyethylene). Loại bạt này có khả năng chống thấm, chịu lực tốt, bền bỉ và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, xây dựng, công nghiệp.
- Các loại bạt HDPE phổ biến: Bạt trơn, bạt gân, bạt sọc, bạt chống UV, bạt chống rễ cây,… Mỗi loại sẽ có những ưu điểm và ứng dụng khác nhau.
2. Ưu điểm của bạt HDPE so với các loại vật liệu chống thấm khác?
– Trả lời: Bạt HDPE có nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại vật liệu chống thấm khác như:
- Khả năng chống thấm tuyệt đối: Ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của nước.
- Bền bỉ: Chịu được các tác động của môi trường như nắng, mưa, hóa chất.
- Dễ thi công: Thi công nhanh chóng, dễ dàng và không đòi hỏi kỹ thuật cao.
- Tuổi thọ cao: Có thể sử dụng lên đến hàng chục năm.
- Giá thành hợp lý: So với các vật liệu chống thấm khác, bạt HDPE có giá thành khá cạnh tranh.
3. Làm thế nào để chọn độ dày phù hợp cho bạt HDPE?
- Trả lời: Độ dày của bạt HDPE nên được chọn dựa trên yêu cầu của ứng dụng cụ thể. Đối với các ứng dụng chống thấm, độ dày phổ biến là từ 0.5mm đến 2mm. Đối với các khu vực có yêu cầu chống lực cao hoặc tiếp xúc với hóa chất, bạt dày hơn có thể được yêu cầu.
4. Bảo hành cho bạt HDPE như thế nào?
- Trả lời: Thời gian bảo hành cho bạt HDPE thường từ 5-10 năm, tùy thuộc vào loại bạt và nhà sản xuất. Trong thời gian bảo hành, nếu sản phẩm có bất kỳ lỗi nào do nhà sản xuất, chúng tôi sẽ chịu trách nhiệm sửa chữa hoặc thay thế miễn phí.
5. Bạt HDPE có thể tái chế được không?
- Trả lời: Bạt HDPE được làm từ nhựa polyetylen, một loại nhựa có thể tái chế. Tuy nhiên, việc tái chế phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng tái chế có sẵn tại địa phương và cách mà bạt được sử dụng và xử lý sau khi hết hạn sử dụng.
6. Tôi nên làm gì nếu bạt HDPE bị hư hại trong quá trình sử dụng?
- Trả lời: Nếu bạt HDPE bị hư hại, bạn cần kiểm tra mức độ hư hại và xác định nguyên nhân. Đối với các vết rách nhỏ, có thể sử dụng băng dính chống thấm hoặc keo dán để sửa chữa. Đối với hư hại nghiêm trọng, có thể cần thay thế hoặc sửa chữa phần bị hư hỏng.
7. Giá của bạt HDPE có bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào không?
- Trả lời: Giá của bạt HDPE có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm chất lượng nguyên liệu, độ dày, yêu cầu kỹ thuật đặc biệt, và số lượng đặt hàng. Thêm vào đó, chi phí vận chuyển và các dịch vụ hỗ trợ cũng có thể ảnh hưởng đến giá cuối cùng.
Trên đây là những câu hỏi thường gặp khi khách hàng mua bạt tại công ty và cần thi công. Để có được thông tin chính xác và chi tiết nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với chúng tôi để tư vấn cũng như báo giá chi tiết hơn.